Có 2 kết quả:
柵格 shān gé ㄕㄢ ㄍㄜˊ • 栅格 shān gé ㄕㄢ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grid
(2) lattice
(3) raster
(2) lattice
(3) raster
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grid
(2) lattice
(3) raster
(2) lattice
(3) raster
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh